Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại dầu máy nén khí khác nhau, giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn trong việc mua dầu cho máy nén khí công nghiệp. Tuy nhiên, để tìm được loại dầu máy phù hợp với máy nén khí đang xài thì không phải ai cũng biết. Vì thế, trong bài này Napacomp Việt Nam sẽ so sánh các loại dầu máy nén khí để các bạn có góc nhìn tổng quan trong việc chọn mua.
Dầu máy nén khí Shell Corena
Với hơn 100 năm kinh nghiệm sản xuất trong dầu nhớt, dầu máy nén khí của Shell luôn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu của các chuyên gia. Các loại dầu nhớt máy nén khí công nghiệp của Shell được chế tạo trên dây chuyền hiện đại và sử dụng công nghệ mới, đảm bảo chất lượng cao. Nổi bật trong danh sách dầu máy nén khí của Shell – Shell Corena gồm có:
- Corena S2 P100 là dầu gốc có độ nhớt VG 100 chuyên dùng cho máy nén khí piston.
- Corena S3 R32 có chu kỳ sử dụng lên đến 6000 giờ, phù hợp cho các loại máy nén khí công nghiệp như trục vít và cánh gạt
- Corena S3 R46 có độ nhớt cao và phụ gia chống ăn mòn, giúp đảm bảo các loại máy nén khí có vòng quay lên đến 300 vòng/phút vận hành êm ái
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Corena S2 P100, Corena S3 R32, Corena S3 R46:
Thuộc tính | Corena S2 P100 | Corena S3 R32 | Corena S3 R46 |
---|---|---|---|
Độ nhớt động học (cSt) | 100 | 32 | 46 |
Cấp độ nhớt ISO VG | 46 | 32 | 46 |
Nhiệt độ chớp cháy (°C) | 240 | 235 | 230 |
Điểm rót chảy (°C) | -33 | -45 | -33 |
Trị số axit (mgKOH/g) | 0,89 | 0,8 | 0,8 |
Dầu máy nén khí Castrol
Là thương hiệu nổi tiếng đến từ Anh và có mặt lâu đời tại Việt Nam, thì không thể bỏ qua Castrol – hãng chuyên dầu nhớt máy nén khí. Các loại dầu của Castrol sử dụng dầu gốc khoáng thế hệ mới kết hợp với chất phụ gia đa năng, tạo nên sự hiệu quả vượt trội trong việc chống gỉ và chống oxy hóa.
Nổi bậc trong đó, có dầu máy nén khí Castrol Aircol SR 46 đặc biệt phù hợp cho máy nén khí trục vít ngập dầu. Với khả năng vận hành ổn định dưới nhiệt độ cao lên đến 90 độ C, sản phẩm này giúp đảm bảo hoạt động ổn định của máy trong mọi điều kiện môi trường.
Thông số kỹ thuật của dầu Castrol Aircol SR 46
Đặc Tính | Phương Pháp Thử | Đơn Vị | Giá Trị Tiêu Biểu |
---|---|---|---|
Khối Lượng Riêng ở 15°C | ASTM D4052 | g/ml | 0,84 |
Độ Nhớt Động Học ở 40 °C | ASTM D445 | cSt | 46 |
Độ Nhớt Động Học ở 100 °C | ASTM D445 | cSt | 7,8 |
Chỉ Số Độ Nhớt | – | – | 137 |
Độ Tạo Bọt Seq I | ASTM D892 | ml/ml | 36800 |
Điểm Rót Chảy | ASTM D97 | °C | -54 |
Nhiệt Độ Chớp Nháy Cốc Hở | ASTM D92 | °C | 264 |
Thử Rỉ (24h, Nước Biển Tổng Hợp) | ASTM D665B | – | Đạt |
Thử Nghiệm Oxi Hóa RPVOT | ASTM D2272 | Phút | 3000 |
Cấp Tải FZG (A/8.3/90) không đạt | DIN 51354 | – | 9 |
Dầu máy nén khí Idemitsu
Dầu máy nén khí Idemitsu là thương hiệu đến từ Nhật Bản, thành phần chính của dầu máy nén khí của hãng này được làm từ dầu gốc khoáng, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại để đáp ứng các yêu cầu của các dòng máy nén hiện đại.
Dầu máy nén khí Idemitsu được chia thành 3 loại chính như sau:
- Dầu máy nén khí gốc khoáng, có thời gian bôi trơn từ 3000 đến 4000 giờ.
- Dầu có thành phần tổng hợp, có thời gian bôi trơn từ 6000 đến 8000 giờ.
- Dầu có thành phần bán tổng hợp, có thời gian bôi trơn lên đến 12000 giờ.
Các loại dầu máy nén khí của Idemitsu đáp ứng hiệu suất vận hành tốt, giúp máy nén khí vận hành êm ái và có độ bền cao. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của dầu máy khí công nghiệp Idemitsu:
Đặc Tính | Phương Pháp Thử | Đơn Vị | Idemitsu 32 | Idemitsu 46 | Idemitsu 68 |
---|---|---|---|---|---|
Density 15 oC | ASTM D-4052 | g/cm3 | 0.8579 | 0.8685 | 0.8740 |
Colour | ASTM D-1500 | – | L1.5 | L0.5 | L1.0 |
Flash Point (COC) | D-92 | °C | 240 | 230 | 244 |
Viscosity, cSt @ 40 oC, mm²/s | D-445 | cSt | 31.45 | 45.34 | 67.89 |
Viscosity, cSt @ 100 oC, mm²/s | D-445 | cSt | 5.53 | 6.793 | 8.762 |
TAN (mgKOH/g) | D-974 | – | 0.06 | 0.07 | 0.07 |
Copper Corrosion (100oC x 3h) | D-130 | – | 1(1B) | 1(1B) | 1(1B) |
RBOT Value | – | – | – | 1920 | 1860 |
Dầu máy nén khí Hanbell
Dầu máy nén khí Hanbell được biết đến với khả năng bôi trơn tốt, giúp làm mát và làm sạch bề mặt máy nén một cách hiệu quả. Khả năng làm kín khe hở của dầu Hanbell cũng rất được đánh giá cao, giúp máy nén hoạt động mạnh mẽ và ổn định. Thời gian giữa các lần thay dầu là khoảng 3000 – 4000 giờ, giúp tối ưu hóa việc vận hành và bảo dưỡng máy.
Xem chi tiết thông số dầu Hanbell-C01 để biết thêm thông tin về dầu máy nén khí của hãng Hanbell.
Dầu máy nén khí Total
Dầu máy nén khí Total với thành phần chính từ dầu gốc khoáng và công thức phụ gia đặc biệt, tối ưu cho cả máy nén piston và máy nén kiểu trục vít. Đặc biệt, dầu Total Dacnis 46 chuyên dụng cho máy nén trục vít với khả năng chống hình thành cặn carbon, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo máy nén hoạt động ổn định, bền bỉ.
Dưới đây là bảng thông số của các loại dầu máy nén khí của hãng Total Dacnis:
Các đặc tính tiêu biểu | Đơn vị tính | DACNIS 32 | DACNIS 46 | DACNIS 68 | DACNIS 100 | DACNIS 150 |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỉ trọng ở 15°C | kg/m³ | 875 | 880 | 885 | 889 | 892 |
Độ nhớt ở 40°C | mm²/s | 32 | 46 | 68 | 100 | 150 |
Chỉ số độ nhớt | – | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
Điểm đông đặc | °C | -27 | -27 | -21 | -6 | -6 |
Điểm chớp cháy cốc hở | °C | 244 | 238 | 248 | 276 | 284 |
Hàm lượng cặn Canardson | % | 0.13 | 0.13 | 0.11 | 0.04 | 0.11 |
Dầu máy nén khí Motul
Dầu máy nén khí Motul có khả năng chịu nhiệt cao, ổn định và ít bị oxy hóa, cùng với độ bền thủy phân xuất sắc. Dầu Motul Vis 46, với chất nhớt cao, được khuyến nghị cho máy nén trục vít hoạt động ở nhiệt độ lên đến 90 độ C. Đặc biệt, khả năng nhũ hóa cao và chỉ số axit thấp của dầu này giúp bảo vệ máy nén khí, duy trì hiệu suất làm việc ổn định qua thời gian.
Dưới đây là bảng so sánh thông số của các loại dầu máy nén khí của hãng Motul:
CHỈ TIÊU | PHƯƠNG PHÁP | VIS 32 | VIS 46 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 20°C, kg/l | ASTM D4052 | 0.848 | 0.853 |
Độ nhớt động học ở 40°C, cSt | ASTM D445 | 33 | 46 |
Độ nhớt động học ở 100°C, cSt | ASTM D445 | 5.7 | 7.2 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | 118 | 118 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở, °C | ASTM D92 | 226 | 230 |
Nhiệt độ rót chảy, °C | ASTM D97 | -39 | -39 |
Dầu máy nén khí Sullair Source
Dầu máy nén khí Sullair Source đến từ Mỹ, có tuổi thọ cao, lên đến 10.000 giờ hoạt động, giúp kéo dài độ bền của máy nén khí trục vít. Sản phẩm này được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực lên các bề mặt làm việc. Khả năng chống tắc nghẽn, chống oxy hóa và ngăn chặn sự tích tụ bám bẩn giúp giảm tiêu thụ dầu và tăng hiệu quả vận hành.
Thông Số Kỹ Thuật | Chi Tiết |
---|---|
Thương hiệu | Sullube (Sullair) |
Mã dầu | 250022-669 |
Độ nhớt | 32 |
Quy cách đóng gói | Thùng nhựa xanh 18.9 Lít |
Trọng lượng | 18.6 Kg |
Thời gian chạy máy | 6.000h |
Chuyên dùng | Cho máy nén khí trục vít Sullair |
Dầu máy nén khí Hitachi
Dầu máy nén khí Hitachi, với khả năng giảm nhiệt cao và tính năng bôi trơn tốt, giúp máy nén khí hoạt động ổn định và bền bỉ. Thời gian hoạt động lên đến 12.000 giờ, cho thấy độ tin cậy và hiệu suất cao của hãng này.
Thông Tin Sản Phẩm | Mô Tả |
---|---|
Tên dầu | NEW HISCREW OIL 2000 |
Mã sản phẩm | 55173320 |
Gốc dầu | Tổng hợp |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Thời gian thay dầu | 12.000 giờ |
Dùng cho máy nén khí Hitachi | Máy nén khí trục vít |
Cách thức bảo quản | Thùng nhựa 20 lít |
Tổng kết
Có thể thấy, việc lựa chọn đúng dầu cho máy nén khí sẽ giúp ích rất nhiều trong quá trình kéo dài độ bền và thời gian sử dụng máy nén khí. Napacomp Việt Nam hi vọng bạn sẽ tìm được hãng phù hợp để chọn mua dầu máy nén khí.